Bông khoáng là gì? Ứng dụng và 3 loại Bông khoáng phổ biến hiện nay
Bông khoáng là loại vật liệu xây dựng cách âm, cách nhiệt tốt nhất hiện nay, đang dần trở nên phổ biến và ưa chuộng trong ngành xây dựng. Vậy bông khoáng là gì? Đặc điểm, tính năng, ứng dụng của nó như thế nào? Hãy cùng Govietpro.com tìm hiểu qua bài viết này.
Xã hội ngày càng phát triển kéo theo sự đổi mới, tiến bộ của nhiều ngành, trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tất cả đều hướng đến mục tiêu phục vụ nhu cầu con người một cách tốt nhất, đem lại lợi ích cho xã hội.
Ngành xây dựng cũng không phải một ngoại lệ khi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển ra nhiều loại vật liệu xây dựng với đặc tính đặc biệt, giải quyết được các vấn đề mà trước đó chưa tìm ra phương án.
Trong bài viết này, sẽ giới thiệu cho các bạn một loại vật liệu xây dựng có thể tạo nên những tính năng vượt trội đang dần trở nên phổ biến hiện nay. Đó chính là bông khoáng.
1. Bông khoáng là gì?
Tên gọi: Bông khoáng hoặc len đá hay mineral wool (Tiếng Anh).
Bông khoáng là loại vật liệu được tạo ra từ 2 loại quặng đá là Dolomit và Bazan. Chế tạo bằng cách cho nóng chảy ở nhiệt độ cao trong lò nung, lên đến 1600 độ C. Sau đó dùng lực ly tâm xe thành những sợi nhỏ rồi ép thành tấm, cuộn, ống.
Đây là loại vật liệu có khả năng cách nhiệt, cách âm rất tốt, thân thiện với môi trường, được sử dụng nhiều ở các công trình xây dựng hiện nay.
2. Đặc điểm cấu tạo của bông khoáng
Màu sắc: sợi bông khoáng có tone màu nhạt và trầm, thường là màu vàng nhạt hoặc vàng nâu.
Kết cấu: từ các sợi cấu tạo ngắn, nhỏ, tạo nên sự liên kết chặt chẽ, bền vững trong khối bông khoáng được tạo ra.
Tỷ trọng: các miếng bông khoáng được sản xuất với tỷ trọng cao, tức là khối lượng trên 1 đơn vị mét khối cao từ 40 – 180 kg/m3.
Chịu được áp lực cao: do đặc điểm cấu tạo của các sợi liên kết mà các khối bông khoáng có mức độ chịu áp lực cao nhưng bề mặt ít đàn hồi.
Sức chịu nhiệt: bông khoáng có thể chịu được nhiệt độ lên đến 750 ° C và nhiệt độ nóng chảy cũng rất cao, lên đến trên 1000 ° C.
Khả năng hấp thụ âm thanh lớn do kết cấu có nhiều khoảng trống vi mô giữa các liên kết sợi bông khoáng.
3. Ưu nhược điểm của bông khoáng
Ưu điểm:
- Khả năng chống cháy, cách nhiệt rất tốt, giúp ngăn chặn ngọn lửa phát triển và lan tràn, hỗ trợ công tác phòng cháy chữa cháy.
- Có khả năng cách âm tốt, đảm bảo tiếng ồn, âm thanh lớn không gây ảnh hưởng đến các khu vực xung quanh.
- Có thể chịu được nước, không bị thấm nước và bị hơi ẩm thẩm thấu, do đó không bị ẩm mốc, nấm khi sử dụng trong thời gian dài.
- Tính bền, chắc, chịu nhiệt giúp tăng độ chịu đựng, bảo vệ các công trình xây dựng không bị sụp, đổ khi xảy ra hoả hoạn.
Nhược điểm:
- Có thể gây kích ứng da, mẩn ngứa khi tiếp xúc trực tiếp.
- Các sợi bông nhỏ khá sắc, dễ dầm vào tay.
Các công nhân thi công cần chú ý, sử dụng găng tay, đồ bảo hộ khi lắp đặt, tiếp xúc với bông khoáng.
4. Ứng dụng của bông khoáng
Tuy chưa được nhiều người biết đến và sử dụng phổ biến nhưng với những tính năng, ưu điểm đặc biệt, bông khoáng có thể ứng dụng trong nhiều mảng của ngành xây dựng và công nghiệp hiện đại. Hiệu quả vật liệu này đem lại không thua kém các loại vật liệu khác mà còn có thể vượt trội hơn. Ứng dụng bông khoáng trong thực tế như sau:
- Trong xây dựng nhẹ như các nhà phố, bông khoáng có thể sử dụng để xây tường, vách, trần,… giúp cách nhiệt, đặc biệt trong mùa hè, khiến không khí trong nhà mát mẻ hơn.
- Xây dựng các kho, xưởng bằng bông khoáng làm giảm nguy cơ cháy, nổ, bảo quản các vật liệu, nguyên liệu. Hữu ích nhất đối với các nguyên vật liệu dễ cháy nổ.
- Ứng dụng trong công nghiệp: các hệ thống ống dẫn yêu cầu độ chịu nhiệt cao như hệ thống ống dẫn nhiệt, dẫn hơi nước, hệ thống sưởi, điều hòa… có thể sử dụng loại vật liệu này.
- Với khả năng cách âm tốt, bông khoáng còn được ứng dụng tại những nơi cần ngăn cách tiếng ồn ra bên ngoài như các quán karaoke, quán bar, vũ trường.
- Các công trình lớn cần vật liệu chịu áp lực tốt có thể sử dụng bông khoáng để làm vật liệu, đảm bảo độ vững chắc, an toàn cho công trình.
5. TOP 3 Loại bông khoáng đang phổ biến hiện nay
Như đã nhắc ở trên, sau khi luyện thành sợi, bông khoáng được ép thành các dạng khác nhau, phục vụ cho từng mảng trong xây dựng hoặc công nghiệp. Có 3 loại bông khoáng chia theo định hình như sau:
5.1 Bông khoáng dạng tấm
Bông khoáng dạng tấm được ép chặt thành những miếng dạng hình chữ nhật với nhiều kích thước khác nhau. Sử dụng cho xây dựng vách, tường, trần nhà.
5.2 Bông khoáng dạng cuộn
Bông khoáng dạng cuộn cũng có dạng hình chữ nhật như dạng tấm nhưng dài hơn, được cuộn lại thành các cuốn có độ linh hoạt cao, có thể cuộn lại, trải ra khi cần sử dụng.
5.3 Bông khoáng dạng ống định hình
Bông khoáng dạng ống định hình được đúc kết sẵn theo dạng ống trong khuôn. Thường được bọc, lót thêm các lớp cách nhiệt, ứng dụng cho các hệ thống dẫn cách nhiệt trong công nghiệp.
6. Giá thành các loại bông khoáng trên thị trường:
Tuỳ vào nơi xuất xứ và loại bông khoáng mà giá cả có thể chênh lệch nhau.
Bông khoáng dạng tấm loại thường tại Việt Nam có giá dao động từ 160.000 VNĐ – 350.000 VNĐ.
Bông khoáng dạng cuộn Thái Lan có giá tầm 400.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ
source https://govietpro.com/bong-khoang-la-gi/
Đăng nhận xét
0 Nhận xét